Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  0
Ehime
Đội bóng Ehime
Kitagawa 58', 89'
IAI Stadium Nihondaira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
6
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
9
5
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
5
Cứu thua
4
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Kiyotaka Ishimaru
Kiyotaka Ishimaru

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (2)

0
Thắng
0%
2
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Ehime
J2 League
16 thg 07, 2016
Ehime
Đội bóng Ehime
Kết thúc
2  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
28 thg 02, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  0
Ehime
Đội bóng Ehime

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Ehime
Thắng
69.9%
Hòa
18.7%
Thắng
11.3%
Shimizu S-Pulse thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.3%
4-1
3.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.2%
3-1
6.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
5.8%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Ehime thắng
0-1
4.2%
1-2
3.2%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
20141534 - 221243
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
19117136 - 171940
3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
4
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
20104626 - 151134
5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
2097426 - 161034
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2097425 - 22334
7
JEF United
Đội bóng JEF United
20103740 - 221833
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1977527 - 161128
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2077626 - 27-128
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2067720 - 19125
11
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2066830 - 29124
12
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2059618 - 20-224
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
20641018 - 29-1122
16
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
2056918 - 22-421
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
2056924 - 34-1021
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
20451116 - 37-2117
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
20161311 - 32-219