Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 1
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
Kết thúc
1  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Toyoda 39'
Reon Yamahara 60'
Onishi 88'(og)
Umakana Yokana Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
39'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
88'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
6
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
9
13
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
0
5
Phạt góc
1
3
Cứu thua
5
Cầu thủ Takeshi Oki
Takeshi Oki
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse
Thắng
24.7%
Hòa
25.4%
Thắng
49.9%
Roasso Kumamoto thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.7%
2-1
6.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
11.9%
1-2
9.4%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.3%
1-3
4.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
20141534 - 221243
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
19117136 - 171940
3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
4
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
20104626 - 151134
5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
2097426 - 161034
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2097425 - 22334
7
JEF United
Đội bóng JEF United
20103740 - 221833
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1977527 - 161128
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2077626 - 27-128
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2067720 - 19125
11
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2066830 - 29124
12
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2059618 - 20-224
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
20641018 - 29-1122
16
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
2056918 - 22-421
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
2056924 - 34-1021
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
20451116 - 37-2117
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
20161311 - 32-219