Conference League
Conference League -1/16
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  0
Basel
Đội bóng Basel
Stryger 65'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
697
Số đường chuyền
303
599
Số đường chuyền chính xác
231
156
Tấn công
102
56
Tấn công nguy hiểm
17
2
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
9
Cầu thủ Abdullah Avci
Abdullah Avci
HLV
Cầu thủ Heiko Vogel
Heiko Vogel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dấu chấm hết cho Onana

MU quyết định bán Andre Onana vào cuối mùa giải, sau khi cầu thủ này hết hợp đồng thi đấu theo dạng cho mượn tại Trabzonspor.

Onana tạo kỳ tích tại Thổ Nhĩ Kỳ

Ở vòng 11 giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ diễn ra cuối tuần qua, André Onana viết nên trang sử mới trong trận hòa 0-0 giữa Galatasaray và Trabzonspor.

Onana gây kinh ngạc khi rời MU

Thủ thành Andre Onana tỏa sáng trong màu áo Trabzonspor ở mùa giải 2025/26 sau khi rời MU.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
33007 - 079
2
Celje
Đội bóng Celje
33007 - 259
3
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
33004 - 139
4
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
32105 - 057
5
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
32105 - 147
6
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
32107 - 437
7
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
32105 - 327
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32016 - 246
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
32015 - 236
10
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
32016 - 426
11
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
31204 - 225
12
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
31203 - 125
13
FC Drita
Đội bóng FC Drita
31203 - 215
15
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
31118 - 444
16
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
31114 - 224
17
Noah
Đội bóng Noah
31113 - 304
18
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
31112 - 204
19
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
31113 - 4-14
20
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
31112 - 3-14
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
31112 - 3-14
22
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
31113 - 7-44
23
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
31027 - 613
24
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
31026 - 513
25
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
31023 - 4-13
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
31025 - 7-23
27
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
31022 - 7-53
28
Häcken
Đội bóng Häcken
30213 - 4-12
29
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
30212 - 3-12
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
30120 - 2-21
31
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
30122 - 7-51
32
Breidablik
Đội bóng Breidablik
30120 - 5-51
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
30122 - 9-71
34
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
30032 - 6-40
35
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
30030 - 5-50
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
30031 - 8-70