VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 14
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Eliton 28'
Estadio Ramaz Shengelia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+6
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
9
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Steve Kean
Steve Kean
HLV
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko

Đối đầu gần đây

Torpedo Kutaisi

Số trận (86)

38
Thắng
44.19%
21
Hòa
24.42%
27
Thắng
31.39%
Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
29 thg 03, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
02 thg 12, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
28 thg 09, 2023
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
0  -  3
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Super Cup Georgia
30 thg 06, 2023
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
01 thg 06, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
1  -  1
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
Thắng
45.2%
Hòa
24.7%
Thắng
30.1%
Torpedo Kutaisi thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.2%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
5.8%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Batumi thắng
0-1
7.3%
1-2
7.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911