VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 11
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
0  -  1
Gagra
Đội bóng Gagra
Mate Vatsadze 90'
Chele Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
6
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
14
Phạt góc
1
4
Cứu thua
6
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko
HLV
Cầu thủ Giorgi Oniani
Giorgi Oniani

Đối đầu gần đây

Dinamo Batumi

Số trận (17)

10
Thắng
58.82%
4
Hòa
23.53%
3
Thắng
17.65%
Gagra
Umaglesi Liga
07 thg 03, 2024
Gagra
Đội bóng Gagra
Kết thúc
1  -  3
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
03 thg 11, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  0
Gagra
Đội bóng Gagra
Umaglesi Liga
27 thg 08, 2023
Gagra
Đội bóng Gagra
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
14 thg 05, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  1
Gagra
Đội bóng Gagra
Umaglesi Liga
18 thg 03, 2023
Gagra
Đội bóng Gagra
Kết thúc
1  -  4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Batumi
Gagra
Thắng
78.7%
Hòa
14.4%
Thắng
6.9%
Dinamo Batumi thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.5%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.6%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
7.3%
5-1
2.2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11.7%
4-1
4.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
14.1%
3-1
7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.5%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.8%
0-0
4.6%
2-2
2.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
Gagra thắng
0-1
2.7%
1-2
2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.8%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911