VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 12
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
0  -  1
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Mamuchashvili 77'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
77'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
5
3
Cứu thua
6
Cầu thủ Mikhail Ashvetia
Mikhail Ashvetia
HLV
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko

Đối đầu gần đây

Samgurali

Số trận (43)

7
Thắng
16.28%
12
Hòa
27.91%
24
Thắng
55.81%
Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
11 thg 03, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
1  -  0
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
11 thg 11, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
3  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
01 thg 09, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
4  -  1
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
20 thg 05, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
02 thg 04, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  0
Samgurali
Đội bóng Samgurali

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Samgurali
Dinamo Batumi
Thắng
27.9%
Hòa
25.5%
Thắng
46.5%
Samgurali thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
6.8%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Dinamo Batumi thắng
0-1
10.9%
1-2
9.2%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911