VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
0  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Nordås 49'
Marienlyst Stadion
Kristoffer Hagenes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
578
Số đường chuyền
370
502
Số đường chuyền chính xác
303
7
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes
HLV
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme

Đối đầu gần đây

Stromsgodset IF

Số trận (49)

17
Thắng
34.69%
10
Hòa
20.41%
22
Thắng
44.9%
Tromsø IL
Eliteserien
06 thg 11, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
0  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
30 thg 04, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
0  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
09 thg 10, 2022
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
31 thg 08, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
07 thg 11, 2021
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Choe Il-son - Tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu

Tay săn bàn Choe Il-son của Triều Tiên ở cái 'tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu' có khuất phục được 'Bò tót'?

Dự đoán máy tính

Stromsgodset IF
Tromsø IL
Thắng
42.6%
Hòa
25.9%
Thắng
31.5%
Stromsgodset IF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tromsø IL thắng
0-1
8.5%
1-2
7.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
SK Brann
Đội bóng SK Brann
28177453 - 302358
2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
28168464 - 293556
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
28158555 - 371853
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
28147762 - 342849
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
28154947 - 38949
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
28129737 - 35245
7
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
28981131 - 38-735
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
288101032 - 34-234
9
HamKam
Đội bóng HamKam
28891134 - 36-233
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
28961340 - 53-1333
11
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
28871338 - 45-731
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
287101130 - 40-1031
13
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
28861431 - 42-1130
14
Haugesund
Đội bóng Haugesund
28861426 - 40-1430
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
28731831 - 55-2424
16
Odd
Đội bóng Odd
28581525 - 50-2523