VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 10
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
2  -  1
ZED
Đội bóng ZED
Amadi 39', 86'
Zaki 45'+6
Alexandria Stadium
Abdelrazek

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
39'
1
-
0
 
 
45'+6
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
46'
 
 
66'
77'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
304
Số đường chuyền
361
202
Số đường chuyền chính xác
262
1
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
12
Cầu thủ Ahmed Samy
Ahmed Samy
HLV
Cầu thủ Magdy Abdel-Aaty
Magdy Abdel-Aaty

Đối đầu gần đây

Smouha SC

Số trận (5)

3
Thắng
60%
1
Hòa
20%
1
Thắng
20%
ZED
Cup
17 thg 01, 2025
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
1  -  0
ZED
Đội bóng ZED
Premier League
09 thg 05, 2024
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
1  -  2
ZED
Đội bóng ZED
Premier League
29 thg 10, 2023
ZED
Đội bóng ZED
Kết thúc
1  -  1
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Premier League
31 thg 10, 2020
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
2  -  0
ZED
Đội bóng ZED
Premier League
08 thg 02, 2020
ZED
Đội bóng ZED
Kết thúc
0  -  1
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/3 và sáng 7/3: Lịch thi đấu Europa League - Sociedad vs MU; Europa Conference League - FC Copenhagen vs Chelsea

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/3 và sáng 7/3: Lịch thi đấu Europa League - Sociedad vs MU; Europa Conference League - FC Copenhagen vs Chelsea, Panathinaikos vs Fiorentina; CONCACAF Champions Cup - Inter Miami CF vs Cavalier SC...

Dự đoán máy tính

Smouha SC
ZED
Thắng
49.4%
Hòa
26.5%
Thắng
24.1%
Smouha SC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.1%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
9.1%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
ZED thắng
0-1
8.5%
1-2
5.8%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pyramids
Đội bóng Pyramids
17133132 - 102242
2
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
17116030 - 92139
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1795330 - 161432
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1786319 - 11830
5
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1785422 - 18429
6
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1766523 - 21224
7
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
1765617 - 19-223
8
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1757517 - 18-122
9
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
1764717 - 19-222
10
ZED
Đội bóng ZED
1749415 - 13221
11
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
1756613 - 18-521
12
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
1762913 - 22-920
13
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
1746711 - 16-518
14
El Gounah
Đội bóng El Gounah
1745810 - 15-517
15
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
17521016 - 24-817
16
Ismaily
Đội bóng Ismaily
1735911 - 21-1014
17
ENPPI
Đội bóng ENPPI
1726910 - 21-1112
18
Future FC
Đội bóng Future FC
1716109 - 24-159