El Gounah

El Gounah

Ai Cập
Ai Cập
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1282215 - 51026
2
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
1265120 - 13723
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1264218 - 9922
4
Pyramids
Đội bóng Pyramids
962115 - 51020
5
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1255218 - 11720
6
Wadi Degla
Đội bóng Wadi Degla
1355315 - 11420
7
ENPPI
Đội bóng ENPPI
1146110 - 6418
8
ZED
Đội bóng ZED
1345412 - 11117
9
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1237212 - 7516
10
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
1321017 - 4316
11
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
123729 - 7216
12
Future FC
Đội bóng Future FC
1244414 - 15-116
13
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1236311 - 13-215
14
El Gounah
Đội bóng El Gounah
123638 - 10-215
15
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
123459 - 14-513
16
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
122645 - 10-512
17
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
131757 - 12-510
18
Ismaily
Đội bóng Ismaily
133197 - 16-910
19
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
132476 - 18-1210
20
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
122288 - 17-98
21
Kahraba Ismailia
Đội bóng Kahraba Ismailia
1222810 - 22-128