Smouha SC

Smouha SC

Ai Cập
Ai Cập
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
1495026 - 81832
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
1393124 - 71730
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1483325 - 141127
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1365212 - 8423
5
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1464415 - 13222
6
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
1463514 - 14021
7
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1355316 - 14220
8
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1446412 - 11118
9
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
1453615 - 19-418
10
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
134549 - 12-317
11
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
1452712 - 18-617
12
ZED
Đội bóng ZED
1337310 - 9116
13
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
133647 - 9-215
14
Ismaily
Đội bóng Ismaily
143389 - 17-812
15
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
1332811 - 20-911
16
El Gounah
Đội bóng El Gounah
132475 - 12-710
17
ENPPI
Đội bóng ENPPI
131577 - 13-68
18
Future FC
Đội bóng Future FC
131575 - 16-118