VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Calleri 22'
Luan 95'
Baralhas 72'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
8
11
Sút ngoài mục tiêu
11
10
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
7
7
Cứu thua
0
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Eduardo Souza
Eduardo Souza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu và kết quả bóng đá hôm nay 21.8.2025

Lịch thi đấu và kết quả bóng đá ngày 21.8.2025: São Paulo, Racing Club và Estudiantes cùng vào tứ kết Copa Libertadores; Champions League tiếp tục loạt play-off căng thẳng.

Buồn của Neymar

Trong khoảnh khắc tiếng còi mãn cuộc vang lên tại São Janúario, Neymar gục xuống, gương mặt đẫm nước mắt sau thất bại 0-6 lịch sử của Santos trước Vasco da Gama.

Dự đoán máy tính

São Paulo
Atlético GO
Thắng
57.3%
Hòa
23.5%
Thắng
19.1%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.2%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético GO thắng
0-1
6.4%
1-2
5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
20144244 - 93546
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
19133327 - 151242
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
21125434 - 151941
4
Bahía
Đội bóng Bahía
19106327 - 171036
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1995526 - 121432
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1988330 - 191132
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2188526 - 22432
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
2193926 - 28-230
9
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1983825 - 28-327
10
Ceará
Đội bóng Ceará
2075819 - 19026
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2167822 - 27-525
12
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1966720 - 23-324
13
Internacional
Đội bóng Internacional
2066823 - 28-524
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2066819 - 25-624
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
20631120 - 31-1121
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
20541127 - 29-219
17
Vitória
Đội bóng Vitória
21310818 - 32-1419
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
20531218 - 41-2318
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
20361119 - 32-1315
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
19171112 - 30-1810