VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Tiquinho 90'(pen)
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Jean Pierre Goncalves Lima

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
4
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
6
16
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
0
Cứu thua
2
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Botafogo
Thắng
64.9%
Hòa
21.1%
Thắng
14.1%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.7%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
5.2%
1-2
3.8%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433816 - 23-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426612 - 17-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117