VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 29
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Joaquim 4'
Leonardo 73'
Fernandes 11'(pen)
Estádio Urbano Caldeira
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
2
466
Số đường chuyền
276
395
Số đường chuyền chính xác
187
1
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Marcelo Fernandes
Marcelo Fernandes
HLV
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski

Phong độ gần đây

Tin Tức

Mỹ hay Châu Âu đây Neymar?

Neymar rất khao khát trở lại đội tuyển Brazil trong World Cup 2026, song anh đang đứng trước nguy cơ xem World Cup qua 'ti vi' nếu tiếp tục ở lại Santos FC. Vậy đến Mỹ hay trở lại Châu Âu để 'phục hồi phong độ', thì Neymar cần phải khẩn trương quyết định.

Dự đoán máy tính

Santos FC
Coritiba
Thắng
55.5%
Hòa
22.7%
Thắng
21.8%
Santos FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
6.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.4%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Coritiba thắng
0-1
5.8%
1-2
5.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28194553 - 262761
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
28187356 - 154161
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
29168542 - 212156
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
291410550 - 302052
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
29137939 - 261346
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28137839 - 32746
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
281251135 - 35041
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
291161246 - 41539
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
291081131 - 33-238
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
291061334 - 44-1036
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
29991131 - 35-436
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
29991130 - 37-736
13
Ceará
Đội bóng Ceará
28981127 - 27035
14
Internacional
Đội bóng Internacional
28981135 - 41-635
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
28891126 - 32-633
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
28871328 - 40-1231
17
Vitória
Đội bóng Vitória
297101227 - 43-1631
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
29751723 - 53-3026
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28661626 - 44-1824
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
282111521 - 44-2317