Coritiba

Coritiba

Brazil
Brazil
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
372210557 - 282976
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
37227860 - 322873
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
37209859 - 401969
4
Internacional
Đội bóng Internacional
371811853 - 332065
5
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
371811850 - 391165
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
371781252 - 411159
7
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3714111251 - 45653
8
Bahía
Đội bóng Bahía
371481547 - 49-250
9
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
3713101442 - 41149
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
371381641 - 55-1447
11
Vitória
Đội bóng Vitória
371371743 - 50-746
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
371291644 - 47-345
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
3711121448 - 58-1045
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3710141346 - 54-844
15
Fluminense
Đội bóng Fluminense
3711101632 - 39-743
16
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
371191740 - 45-542
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
379141439 - 47-841
18
Criciúma
Đội bóng Criciúma
379111741 - 56-1538
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
37792129 - 56-2730
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
376121928 - 47-1930