VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 28
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Portillo 33'
Piquerez 45'+3
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
 
45'+3
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
90'+3
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
5
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
392
Số đường chuyền
452
311
Số đường chuyền chính xác
359
4
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (50)

17
Thắng
34%
13
Hòa
26%
20
Thắng
40%
Palmeiras
Série A
04 thg 06, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
06 thg 10, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
12 thg 06, 2022
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
17 thg 02, 2021
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
14 thg 10, 2020
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  3
Coritiba
Đội bóng Coritiba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Palmeiras
Thắng
24.4%
Hòa
26.9%
Thắng
48.7%
Coritiba thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.8%
2-1
5.8%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.5%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
13.6%
1-2
9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116