VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Ohashi 38'
Kato 75'
Kobayashi 65'
Yamada 74'
EDION Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
8
7
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
378
Số đường chuyền
424
288
Số đường chuyền chính xác
342
1
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (46)

12
Thắng
26.09%
11
Hòa
23.91%
23
Thắng
50%
Kawasaki Frontale
J1 League
19 thg 08, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
11 thg 06, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
10 thg 09, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
4  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
19 thg 03, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
0  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
21 thg 08, 2021
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Kawasaki Frontale
Thắng
40.6%
Hòa
24.9%
Thắng
34.5%
Sanfrecce Hiroshima thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
8.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
7.8%
1-2
8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189