VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Fujio 32'
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
5
563
Số đường chuyền
232
471
Số đường chuyền chính xác
152
2
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
15
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Machida Zelvia
Friendly
31 thg 01, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Machida Zelvia
Thắng
67%
Hòa
18.8%
Thắng
14.2%
Kawasaki Frontale thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
7.3%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.8%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.8%
2-2
4.5%
0-0
4.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Machida Zelvia thắng
0-1
4%
1-2
4%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
18122431 - 161538
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1778232 - 161629
6
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1877425 - 20528
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1874728 - 25325
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1859427 - 30-324
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1655625 - 24120
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
18351015 - 31-1614
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
18251116 - 38-2211