VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 30
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
0  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Magnusson 64'
Release Arena
Svein Sinnes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
534
Số đường chuyền
457
439
Số đường chuyền chính xác
359
0
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard
HLV
Cầu thủ Andreas Hagen
Andreas Hagen

Đối đầu gần đây

Sandefjord

Số trận (38)

9
Thắng
23.68%
9
Hòa
23.68%
20
Thắng
52.64%
Fredrikstad
Friendly
21 thg 06, 2024
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
4  -  2
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Eliteserien
28 thg 04, 2024
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Friendly
08 thg 03, 2024
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  0
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Friendly
09 thg 02, 2020
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
27 thg 09, 2016
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Crystal Palace giành chiến thắng lịch sử ở cúp châu Âu dù không Eze

Dù không có sự phục vụ của Eze nhưng Crystal Palace vẫn có chiến thắng 1-0 trước Fredrikstad trong khuôn khổ lượt đi play-off UEFA Europa Conference League 2025/26.

Crystal Palace giành chiến thắng lịch sử ở cúp châu Âu

Rạng sáng 22/8, 'Đại bàng xanh' đánh bại Fredrikstad ở play-off lượt đi Conference League.

Dự đoán máy tính

Sandefjord
Fredrikstad
Thắng
36.3%
Hòa
25.8%
Thắng
37.9%
Sandefjord thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
8.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fredrikstad thắng
0-1
9.2%
1-2
8.4%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
20143351 - 183345
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
20143349 - 272245
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
19114435 - 28737
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
20113632 - 27536
5
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
2093834 - 32230
6
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1986525 - 23230
7
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1991936 - 28828
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2076731 - 24727
9
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1976625 - 22327
10
Molde FK
Đội bóng Molde FK
2083928 - 26227
11
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2067731 - 30125
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2066823 - 35-1224
13
HamKam
Đội bóng HamKam
2056922 - 34-1221
14
Bryne
Đội bóng Bryne
20551025 - 35-1020
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
20411526 - 45-1913
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
20131612 - 51-396