Nm Cupen
Nm Cupen -Bán kết
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  0
Pen: 6-5
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 0
Hiệp phụ
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
8
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Andreas Hagen
Andreas Hagen
HLV
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (15)

4
Thắng
26.67%
6
Hòa
40%
5
Thắng
33.33%
KFUM Oslo
Eliteserien
04 thg 08, 2024
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Eliteserien
12 thg 05, 2024
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
1  -  4
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
16 thg 03, 2024
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
13 thg 08, 2023
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
16 thg 05, 2023
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo Haaland an ủi thủ thành Moldova sau khi ghi 5 bàn

Na Uy vừa tạo nên một cơn địa chấn ở vòng loại World Cup 2026 khi nghiền nát Moldova với tỷ số không tưởng 11-1 trên sân Ullevaal ở Oslo, trong đó tiền đạo Haaland ghi đến 5 bàn thắng.

Na Uy thắng 'hủy diệt' Moldova 11-1, Haaland và Aasgaard đi vào lịch sử

Kỳ tích xuất hiện tại sân Ullevaal ở Oslo khi Na Uy 'vùi dập' Moldova với tỉ số khủng khiếp 11-1 trong khuôn khổ bảng I, vòng loại World Cup 2026.

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
KFUM Oslo
Thắng
49.1%
Hòa
23.6%
Thắng
27.2%
Fredrikstad thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.5%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.9%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
KFUM Oslo thắng
0-1
6.4%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%