MLS
MLS -Vòng 20
Marie 50'
Evander 22'
Rodríguez 72'
PayPal Park
Marcos de Oliveira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
 
 
22'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
50'
1
-
1
 
 
76'
 
87'
 
89'
 
90'+4
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Sút bị chặn
5
3
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
493
Số đường chuyền
432
417
Số đường chuyền chính xác
350
2
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
27
Cầu thủ Luchi Gonzalez
Luchi Gonzalez
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

San Jose Earthquakes

Số trận (40)

9
Thắng
22.5%
10
Hòa
25%
21
Thắng
52.5%
Portland Timbers
MLS
16 thg 05, 2024
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
4  -  2
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Friendly
14 thg 02, 2024
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
0  -  1
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
MLS
21 thg 09, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  1
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Leagues Cup
23 thg 07, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  0
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
MLS
18 thg 06, 2023
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
0  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

San Jose Earthquakes
Portland Timbers
Thắng
34.2%
Hòa
24%
Thắng
41.7%
San Jose Earthquakes thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.8%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
7.9%
3-2
3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.3%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
7.7%
1-2
8.8%
2-3
3.4%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.2%
1-3
4.7%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218