MLS
MLS -Vòng 19
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
2  -  4
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
López 57'
Espinoza 72'
Bucha 53'
Kubo 78', 80', 87'
PayPal Park
Lukasz Szpala

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
0
-
1
57'
1
-
1
 
 
66'
 
78'
2
-
2
 
80'
2
-
3
 
87'
2
-
4
90'+4
 
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
8
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
5
5
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
404
Số đường chuyền
567
329
Số đường chuyền chính xác
490
2
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
22
Cầu thủ Luchi Gonzalez
Luchi Gonzalez
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

San Jose Earthquakes

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Cincinnati
MLS
10 thg 09, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
6  -  0
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
MLS
05 thg 05, 2019
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
1  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

San Jose Earthquakes
Cincinnati
Thắng
30.2%
Hòa
23.6%
Thắng
46.2%
San Jose Earthquakes thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
1.9%
4-1
1.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
3.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.3%
2-1
7.3%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.2%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
8.1%
1-2
9.3%
2-3
3.5%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
5.3%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
2.3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218