Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 23
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
3  -  3
Angers
Đội bóng Angers
Cardona 36', 73'
Ekwah 52'
Abdelli 7'(pen), 17'
Dieng 90'+4(pen)
Stade Geoffroy-Guichard
Bastien Dechepy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
 
17'
 
17'
0
-
2
26'
 
Hết hiệp 1
1 - 2
90'+1
 
 
90'+4
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
3
19
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
9
6
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
557
Số đường chuyền
344
475
Số đường chuyền chính xác
271
1
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (64)

29
Thắng
45.31%
21
Hòa
32.81%
14
Thắng
21.88%
Angers
Ligue 1
26 thg 10, 2024
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
4  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
17 thg 02, 2024
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
31 thg 10, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Friendly
23 thg 07, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
4  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
26 thg 01, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bước ngoặt với Pogba

Huấn luyện viên trưởng của AS Monaco, Adi Hutter, xác nhận tiền vệ Paul Pogba khả năng cao sẽ ra sân trong trận đấu với Angers vào hai tuần nữa.

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Angers
Thắng
43.4%
Hòa
25.6%
Thắng
31%
Saint-Étienne thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.8%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
8.2%
1-2
7.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
751113 - 5816
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
750215 - 51015
3
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
750214 - 7715
4
Lyon
Đội bóng Lyon
75029 - 5415
5
Monaco
Đội bóng Monaco
741216 - 12413
6
Lens
Đội bóng Lens
741210 - 6413
7
Lille
Đội bóng Lille
732214 - 10411
8
Paris FC
Đội bóng Paris FC
731312 - 13-110
9
Toulouse
Đội bóng Toulouse
731311 - 12-110
10
Rennes
Đội bóng Rennes
72419 - 10-110
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
722311 - 1108
12
Nice
Đội bóng Nice
72239 - 12-38
13
Lorient
Đội bóng Lorient
72149 - 16-77
14
Le Havre
Đội bóng Le Havre
71338 - 10-26
15
Nantes
Đội bóng Nantes
71335 - 7-26
16
Auxerre
Đội bóng Auxerre
72055 - 10-56
17
Angers
Đội bóng Angers
71243 - 11-85
18
Metz
Đội bóng Metz
70255 - 16-112