Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 18
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Boakye 86'
Simon 14'
Stade Geoffroy-Guichard
Florent Batta

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
86'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
2
Việt vị
0
12
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
7
740
Số đường chuyền
238
653
Số đường chuyền chính xác
156
3
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
24
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland
HLV
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (96)

26
Thắng
27.08%
32
Hòa
33.33%
38
Thắng
39.59%
Nantes
Ligue 1
29 thg 09, 2024
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
21 thg 05, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
22 thg 12, 2021
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
03 thg 02, 2021
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
20 thg 09, 2020
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Angers vs Nantes - Ligue 1

02:45 ngày 13/12/2025, Stade Raymond-Kopa: Angers thứ 11 (19 điểm) tiếp Nantes thứ 17 (11 điểm); chủ nhà thắng 3/5 trận gần đây, đối đầu gần đây ít bàn.

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Nantes
Thắng
44.9%
Hòa
26.3%
Thắng
28.8%
Saint-Étienne thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.9%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Nantes thắng
0-1
8.7%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lens
Đội bóng Lens
15111326 - 131334
2
PSG
Đội bóng PSG
15103232 - 122033
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1592435 - 152029
5
Lyon
Đội bóng Lyon
1573521 - 16524
6
Rennes
Đội bóng Rennes
1566324 - 23124
7
Monaco
Đội bóng Monaco
1572626 - 26023
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1571725 - 20522
9
Angers
Đội bóng Angers
1664617 - 18-122
10
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1555521 - 19220
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1554620 - 24-419
12
Nice
Đội bóng Nice
1552819 - 27-817
13
Lorient
Đội bóng Lorient
1545619 - 28-917
14
Paris FC
Đội bóng Paris FC
1544721 - 26-516
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
1536613 - 21-815
16
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1533911 - 21-1012
17
Nantes
Đội bóng Nantes
1625914 - 28-1411
18
Metz
Đội bóng Metz
15321015 - 34-1911