Cup QG Pháp
Cup QG Pháp
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  3
Angers
Đội bóng Angers
Félix Lemaréchal 13'
Lepaul 2', 15'
El Melali 76'
Stade de la Meinau
Éric Wattellier

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
1
Việt vị
3
21
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
0
747
Số đường chuyền
336
677
Số đường chuyền chính xác
257
2
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
11
Cầu thủ Liam Rosenior
Liam Rosenior
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (56)

21
Thắng
37.5%
19
Hòa
33.93%
16
Thắng
28.57%
Angers
Ligue 1
15 thg 09, 2024
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
19 thg 02, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Coupe de France
07 thg 01, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
09 thg 10, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  3
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
13 thg 02, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bước ngoặt với Pogba

Huấn luyện viên trưởng của AS Monaco, Adi Hutter, xác nhận tiền vệ Paul Pogba khả năng cao sẽ ra sân trong trận đấu với Angers vào hai tuần nữa.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 26/9 và sáng 27/9: Lịch thi đấu V-League - Hà Nội vs Thanh Hóa; La Liga - Girona vs Espanyol

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 26/9 và sáng 27/9: Lịch thi đấu V-League - Hà Nội vs Thanh Hóa; La Liga - Girona vs Espanyol; Bundesliga - Munich vs Bremen; Ligue 1 - Strasbourg vs Marseille...

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Angers
Thắng
63.6%
Hòa
20.4%
Thắng
16%
Strasbourg thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5.1%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
4.7%
1-2
4.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%