LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 39
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
5  -  2
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Cote 11'
Otero 28', 70'
Dani Queipo 64'
Nacho Méndez 83'
Iván Gil 43', 65'
Estadio El Molinón-Enrique Castro Quini

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
7
13
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
465
Số đường chuyền
541
393
Số đường chuyền chính xác
469
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Miguel Ángel Ramírez
Miguel Ángel Ramírez
HLV
Cầu thủ Ferran Costa
Ferran Costa

Đối đầu gần đây

Real Sporting

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
1
Hòa
33.33%
1
Thắng
33.34%
FC Andorra
Segunda
23 thg 09, 2023
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
0  -  0
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
19 thg 02, 2023
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
1  -  0
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Segunda
20 thg 08, 2022
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
4  -  1
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Sporting
FC Andorra
Thắng
58%
Hòa
24.9%
Thắng
17.1%
Real Sporting thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
1.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
12.4%
3-1
4.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
15.5%
2-1
9.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
9.7%
2-2
3.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
FC Andorra thắng
0-1
7.1%
1-2
4.2%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.6%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leganés
Đội bóng Leganés
422014856 - 272974
2
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
422191251 - 361572
3
Eibar
Đội bóng Eibar
422181372 - 482471
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
421718759 - 401969
5
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4218111351 - 42965
6
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4217131255 - 391664
7
Racing
Đội bóng Racing
4218101463 - 55864
8
Levante
Đội bóng Levante
421320949 - 45459
9
Burgos
Đội bóng Burgos
4216111552 - 54-259
10
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4215141349 - 52-359
11
Elche
Đội bóng Elche
4216111543 - 46-359
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4215111638 - 41-356
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
421491937 - 51-1451
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4212141646 - 56-1050
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4211161536 - 33349
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4212131747 - 55-849
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4211121937 - 53-1645
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4210141832 - 53-2144
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4211102133 - 53-2043
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4211102141 - 62-2143