LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 38
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
0  -  0
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Stage Front Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
0
9
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
338
Số đường chuyền
325
271
Số đường chuyền chính xác
253
0
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
21
Cầu thủ Manolo González
Manolo González
HLV
Cầu thủ Miguel Ángel Ramírez
Miguel Ángel Ramírez

Đối đầu gần đây

Espanyol

Số trận (107)

46
Thắng
42.99%
24
Hòa
22.43%
37
Thắng
34.58%
Real Sporting
Segunda
28 thg 10, 2023
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
2  -  0
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Segunda
28 thg 02, 2021
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
1  -  1
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Segunda
06 thg 12, 2020
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
2  -  0
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
LaLiga
25 thg 04, 2017
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
Kết thúc
1  -  1
Espanyol
Đội bóng Espanyol
LaLiga
11 thg 12, 2016
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
2  -  1
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Espanyol
Real Sporting
Thắng
68.1%
Hòa
19.8%
Thắng
12.1%
Espanyol thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.3%
3-1
6.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
6.5%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Real Sporting thắng
0-1
4.6%
1-2
3.3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240