VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 23
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Eduardo Sasha 57'(pen)
Lacerda 90'+3
Estádio Nabi Abi Chedid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
0
21
Tổng cú sút
16
9
Sút trúng mục tiêu
8
10
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
314
Số đường chuyền
342
253
Số đường chuyền chính xác
280
7
Cứu thua
8
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra
HLV
Cầu thủ Daniel Paulista
Daniel Paulista

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
6
Hòa
28.57%
10
Thắng
47.62%
Sport Recife
Série A
28 thg 10, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
3  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
06 thg 08, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
15 thg 02, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
18 thg 10, 2020
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série B Brazil
07 thg 09, 2019
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar 'hy sinh' vì đội bóng thời thơ ấu

Neymar nén đau thi đấu và tỏa sáng, góp phần giúp Santos thắng Sport Recife 3-0, để thoát khỏi nhóm xuống hạng tại giải vô địch quốc gia Brazil.

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Sport Recife
Thắng
50.9%
Hòa
25%
Thắng
24.2%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.3%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sport Recife thắng
0-1
7.4%
1-2
6.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
382310578 - 275179
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
38237866 - 333376
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
381913655 - 312470
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
381813763 - 392467
5
Fluminense
Đội bóng Fluminense
381971250 - 391164
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
381712958 - 382063
7
Bahía
Đội bóng Bahía
381791250 - 46460
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
381491543 - 47-451
9
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3813101547 - 50-349
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
381461845 - 57-1248
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3812121443 - 44-148
12
Santos FC
Đội bóng Santos FC
3812111545 - 50-547
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3812111542 - 47-547
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
381361955 - 60-545
15
Vitória
Đội bóng Vitória
3811121535 - 52-1745
16
Internacional
Đội bóng Internacional
3811111644 - 57-1344
17
Ceará
Đội bóng Ceará
3811101734 - 40-643
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
3811101743 - 58-1543
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
38982135 - 69-3435
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
382112528 - 75-4717