VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 20
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Aylon 14'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
6
23
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
347
Số đường chuyền
446
279
Số đường chuyền chính xác
384
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
9
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé
HLV
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra

Đối đầu gần đây

Ceará

Số trận (22)

7
Thắng
31.82%
9
Hòa
40.91%
6
Thắng
27.27%
RB Bragantino
Série A
01 thg 04, 2025
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  2
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
22 thg 08, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
01 thg 05, 2022
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
17 thg 10, 2021
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
2  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
01 thg 07, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará

Phong độ gần đây

Tin Tức

Messi, Iniesta và Neymar - bộ ba 'tái sinh' giữa lòng Brazil

Không phải Barcelona huyền thoại, mà ở vùng đất nắng gió Ceará của Brazil, một 'tam tấu' khác mang tên Messi, Iniesta và Neymar đang cùng nhau chơi bóng.

Dự đoán máy tính

Ceará
RB Bragantino
Thắng
44.8%
Hòa
26.6%
Thắng
28.6%
Ceará thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.3%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
8.9%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27194451 - 232861
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27177353 - 134058
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28158541 - 212053
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
281310547 - 301749
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28127937 - 261143
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27127835 - 32343
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
271251035 - 33241
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
281081031 - 30138
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
281061244 - 41336
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
281061234 - 43-936
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
28991030 - 33-336
12
Ceará
Đội bóng Ceará
27981027 - 25235
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
28891130 - 35-533
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
27891026 - 31-533
15
Internacional
Đội bóng Internacional
27881133 - 41-832
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
27871228 - 39-1131
17
Vitória
Đội bóng Vitória
286101226 - 43-1728
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27661526 - 43-1724
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28651722 - 53-3123
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
272111421 - 42-2117