VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 21
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
4  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Jhon Jhon 2'
Eduardo Sasha 4'
Laquintana 48'
Davi Gomes 81'
Hércules 45'+2
Acosta 63'
Estádio Nabi Abi Chedid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
0
Việt vị
1
8
Tổng cú sút
21
5
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
7
18
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
329
Số đường chuyền
571
264
Số đường chuyền chính xác
500
5
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra
HLV
Cầu thủ Renato Gaúcho
Renato Gaúcho

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (20)

6
Thắng
30%
6
Hòa
30%
8
Thắng
40%
Fluminense
Série A
28 thg 07, 2024
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
14 thg 04, 2024
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
23 thg 10, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
05 thg 06, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
14 thg 11, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngả mũ trước Thiago Silva

Khi Thiago Silva trở lại Fluminense vào tháng 5/2024, đội bóng này đang chìm trong khu vực xuống hạng Serie A (giải VĐQG Brazil), đứng áp chót trên BXH.

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Fluminense
Thắng
48.5%
Hòa
25.3%
Thắng
26.2%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
7.7%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
36229574 - 245075
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
36217860 - 322870
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
361912553 - 262769
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
371812760 - 362466
5
Fluminense
Đội bóng Fluminense
371871248 - 39961
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
361611952 - 341859
7
Bahía
Đội bóng Bahía
361691148 - 44457
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
361391440 - 46-648
9
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3612101440 - 44-446
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3712101543 - 50-746
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
371361855 - 55045
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
361361740 - 54-1445
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3611121338 - 41-345
14
Ceará
Đội bóng Ceará
3611101533 - 36-343
15
Vitória
Đội bóng Vitória
3610121434 - 48-1442
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
3610111539 - 50-1141
17
Internacional
Đội bóng Internacional
3610111541 - 53-1241
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
3610101639 - 53-1440
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
36972034 - 65-3134
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
362112328 - 69-4117