Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  2
Watford
Đội bóng Watford
Andre Gray 23', 90'+6
Vakoun Bayo 8'
Porteous 41'
Home Park
Andy Davies

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
90'+4
90'+6
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
4
10
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
1
5
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
362
Số đường chuyền
408
279
Số đường chuyền chính xác
333
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
8
Cầu thủ Wayne Rooney
Wayne Rooney
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (29)

7
Thắng
24.14%
9
Hòa
31.03%
13
Thắng
44.83%
Watford
EFL Cup
28 thg 08, 2024
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
01 thg 01, 2024
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  3
Watford
Đội bóng Watford
Championship
12 thg 08, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
0  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
10 thg 04, 2010
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
15 thg 09, 2009
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  1
Watford
Đội bóng Watford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia; Serie A - Bologna vs Cremonese; hạng Nhất Anh - Birmingham City vs Watford...

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Watford
Thắng
36.5%
Hòa
25.9%
Thắng
37.6%
Plymouth Argyle thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
9.3%
1-2
8.3%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
20135251 - 222944
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
20116330 - 21939
3
Millwall
Đội bóng Millwall
20105524 - 26-235
4
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
2097434 - 191534
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
2088427 - 21632
6
Hull City
Đội bóng Hull City
2094733 - 34-131
7
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
2094727 - 30-331
8
Stoke City
Đội bóng Stoke City
2093826 - 19730
9
Southampton
Đội bóng Southampton
2086634 - 28630
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
2086628 - 23530
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
2084829 - 25428
12
Watford
Đội bóng Watford
2077628 - 26228
13
Leicester City
Đội bóng Leicester City
2077627 - 26128
14
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
2069524 - 23127
15
Derby County
Đội bóng Derby County
2076727 - 29-227
16
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
2074923 - 28-525
17
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
20721125 - 29-423
18
Swansea City
Đội bóng Swansea City
2065921 - 27-623
19
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1965819 - 25-623
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1964919 - 24-522
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
2047921 - 28-719
22
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
19451015 - 26-1117
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
20351222 - 33-1114
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
19161215 - 37-220