VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 33
Michael Ameyaw 77'
Imaz 90'
Stadion Piast

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
461
Số đường chuyền
528
383
Số đường chuyền chính xác
440
3
Cứu thua
0
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Aleksandar Vukovic
Aleksandar Vukovic
HLV
Cầu thủ Adrian Siemieniec
Adrian Siemieniec

Đối đầu gần đây

Piast Gliwice

Số trận (38)

11
Thắng
28.95%
12
Hòa
31.58%
15
Thắng
39.47%
Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
24 thg 11, 2023
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
0  -  0
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Ekstraklasa
29 thg 01, 2023
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
1  -  1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
16 thg 07, 2022
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
2  -  0
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Ekstraklasa
23 thg 04, 2022
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
2  -  1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
30 thg 10, 2021
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
3  -  3
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Piast Gliwice
Jagiellonia Bialystok
Thắng
36.4%
Hòa
26.1%
Thắng
37.5%
Piast Gliwice thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Jagiellonia Bialystok thắng
0-1
9.5%
1-2
8.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124