VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
1  -  1
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Dalmau 62'(pen)
Michael Ameyaw 28'
Estadio Municipal de Kielce

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
402
Số đường chuyền
403
308
Số đường chuyền chính xác
291
2
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
16
Cầu thủ Kamil Kuzera
Kamil Kuzera
HLV
Cầu thủ Aleksandar Vukovic
Aleksandar Vukovic

Đối đầu gần đây

Korona Kielce

Số trận (26)

10
Thắng
38.46%
7
Hòa
26.92%
9
Thắng
34.62%
Piast Gliwice
Friendly
03 thg 02, 2024
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
0  -  2
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Ekstraklasa
03 thg 11, 2023
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
0  -  0
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Ekstraklasa
12 thg 05, 2023
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
2  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Ekstraklasa
29 thg 10, 2022
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
1  -  1
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Ekstraklasa
05 thg 06, 2020
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
1  -  2
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Korona Kielce
Piast Gliwice
Thắng
45.2%
Hòa
27.1%
Thắng
27.8%
Korona Kielce thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Piast Gliwice thắng
0-1
9.2%
1-2
6.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124