VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 32
Pululu 7', 34'(pen)
Hansen 90'+2
Stadion Miejski
Tomasz Musial

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
34'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
90'+2
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
515
Số đường chuyền
443
420
Số đường chuyền chính xác
370
6
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
26
Cầu thủ Adrian Siemieniec
Adrian Siemieniec
HLV
Cầu thủ Kamil Kuzera
Kamil Kuzera

Đối đầu gần đây

Jagiellonia Bialystok

Số trận (37)

15
Thắng
40.54%
11
Hòa
29.73%
11
Thắng
29.73%
Korona Kielce
Cup
28 thg 02, 2024
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
2  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Ekstraklasa
11 thg 11, 2023
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
2  -  2
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
15 thg 04, 2023
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
2  -  1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
02 thg 10, 2022
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
4  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Ekstraklasa
16 thg 02, 2020
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
0  -  0
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Antony cùng đồng đội làm nên lịch sử

Rạng sáng 18/4, Betis hòa Jagiellonia 1-1, qua đó giành vé vào bán kết Conference League với tổng tỷ số 3-1.

Dự đoán máy tính

Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce
Thắng
52.3%
Hòa
24%
Thắng
23.8%
Jagiellonia Bialystok thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.2%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Korona Kielce thắng
0-1
6.7%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
30188445 - 192662
2
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
30193856 - 282860
3
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
30167751 - 381355
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
30165952 - 341853
5
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
30148855 - 391650
6
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
30129952 - 47545
7
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
301271143 - 50-743
8
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
301261239 - 35442
9
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
301261241 - 40142
10
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
3010101031 - 39-840
11
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
309111031 - 34-338
12
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
301071334 - 43-937
13
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
301061442 - 47-536
14
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
30961529 - 44-1533
15
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
30861634 - 51-1730
16
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
30691533 - 49-1627
17
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
30681632 - 48-1626
18
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
305101533 - 48-1525