Serie A
Serie A
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
2  -  3
Udinese
Đội bóng Udinese
Del Prato 2'
Bonny 43'
Lucca 49'
Thauvin 68', 77'
Ennio Tardini
Rosario Abisso

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
 
49'
2
-
1
62'
 
 
68'
2
-
2
73'
 
 
77'
2
-
3
 
87'
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
423
Số đường chuyền
453
347
Số đường chuyền chính xác
393
4
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
14
Cầu thủ Fabio Pecchia
Fabio Pecchia
HLV
Cầu thủ Kosta Runjaic
Kosta Runjaic

Đối đầu gần đây

Parma

Số trận (65)

25
Thắng
38.46%
16
Hòa
24.62%
24
Thắng
36.92%
Udinese
Serie A
21 thg 02, 2021
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
2  -  2
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
18 thg 10, 2020
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
3  -  2
Parma
Đội bóng Parma
Serie A
26 thg 01, 2020
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
2  -  0
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
01 thg 09, 2019
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
1  -  3
Parma
Đội bóng Parma
Serie A
19 thg 01, 2019
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
1  -  2
Parma
Đội bóng Parma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lazio chia điểm với Udinese trên sân nhà

Trận đấu muộn nhất vòng 28 Serie A là cuộc so tài đầy quyết tâm của Lazio khi tiếp đón Udinese - đội bóng giành chiến thắng trong cả hai lần đối đầu gần đây giữa hai đội.

Dự đoán máy tính

Parma
Udinese
Thắng
40.3%
Hòa
26.4%
Thắng
33.3%
Parma thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Udinese thắng
0-1
9.1%
1-2
7.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
29197365 - 273864
2
Napoli
Đội bóng Napoli
29187445 - 232261
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
29177563 - 283558
4
Bologna
Đội bóng Bologna
291411449 - 341553
5
Juventus
Đội bóng Juventus
291313345 - 281752
6
Lazio
Đội bóng Lazio
29156850 - 41951
7
Roma
Đội bóng Roma
29147844 - 301449
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
29146946 - 301648
9
AC Milan
Đội bóng AC Milan
29138844 - 331147
10
Udinese
Đội bóng Udinese
291171135 - 39-440
11
Torino
Đội bóng Torino
29911934 - 34038
12
Genoa
Đội bóng Genoa
298111028 - 37-935
13
Como
Đội bóng Como
29781435 - 46-1129
14
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
29921829 - 58-2929
15
Cagliari
Đội bóng Cagliari
29681528 - 44-1626
16
Lecce
Đội bóng Lecce
29671621 - 48-2725
17
Parma
Đội bóng Parma
295101435 - 49-1425
18
Empoli
Đội bóng Empoli
294101523 - 46-2322
19
Venezia
Đội bóng Venezia
293111523 - 42-1920
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
29291824 - 49-2515