
Óliver Torres 47', 85'
Berterame 52'
Daniel Guillén 82'(og)
Vázquez 90'+1
Salles Lamonge 75'(pen)
Estadio BBVA
Marco Ortiz
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
5 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Việt vị
1
26
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
497
Số đường chuyền
355
417
Số đường chuyền chính xác
276
3
Cứu thua
6
10
Tắc bóng
20

Martín Demichelis
HLV

Domènec Torrent
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (21)
7
Thắng
33.33%
7
Hòa
33.33%
7
Thắng
33.34%

Liga MX Finals Ap.
05 thg 12, 2024
Atl. San Luis

Kết thúc
2 - 1
Monterrey

Liga MX Apertura
06 thg 10, 2024
Atl. San Luis

Kết thúc
1 - 0
Monterrey

Liga MX Clausura
28 thg 01, 2024
Monterrey

Kết thúc
3 - 1
Atl. San Luis

Liga MX Finals Ap.
03 thg 12, 2023
Monterrey

Kết thúc
1 - 1
Atl. San Luis

Liga MX Finals Ap.
30 thg 11, 2023
Atl. San Luis

Kết thúc
1 - 0
Monterrey

Phong độ gần đây
Tin Tức
Sergio Ramos đứng trước cơ hội lần đầu đặt tiên chân đến Premier League khi hợp đồng với Monterrey hết hạn vào cuối tháng 12.
Sergio Ramos khép lại hành trình tại Mexico sau chưa đầy một năm trong màu áo Monterrey. Thống kê không tệ, hình ảnh rực rỡ, nhưng phòng truyền thống vẫn trống danh hiệu.
Sergio Ramos chính thức nói lời tạm biệt Rayados de Monterrey.
Sau quãng thời gian ngắn thi đấu tại Rayados de Monterrey, trung vệ huyền thoại 39 tuổi người Tây Ban Nha quyết định rời Mexico để tìm kiếm một thử thách đỉnh cao mới.
Sergio Ramos nhiều khả năng sẽ chia tay Rayados de Monterrey và rời Liga MX để trở lại châu Âu.
Dự đoán máy tính


Thắng
54.1%
Hòa
23.1%
Thắng
22.8%
Monterrey thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9%
3-1
5.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
5.6%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Atl. San Luis thắng
0-1
6%
1-2
5.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%


















































