VĐQG Mexico
VĐQG Mexico
Monterrey
Đội bóng Monterrey
Kết thúc
4  -  0
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara
Canales 6', 40'
Berterame 13'
Johan Rojas 68'
Estadio BBVA
Fernando Hernández

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
1
22
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
9
5
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
426
Số đường chuyền
364
355
Số đường chuyền chính xác
314
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Martín Demichelis
Martín Demichelis
HLV
Cầu thủ Beñat San José
Beñat San José

Đối đầu gần đây

Monterrey

Số trận (54)

27
Thắng
50%
15
Hòa
27.78%
12
Thắng
22.22%
Atlas Guadalajara
Liga MX Clausura
18 thg 03, 2024
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara
Kết thúc
1  -  2
Monterrey
Đội bóng Monterrey
Liga MX Apertura
10 thg 07, 2023
Monterrey
Đội bóng Monterrey
Kết thúc
1  -  0
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara
Liga MX Clausura
10 thg 02, 2023
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara
Kết thúc
0  -  2
Monterrey
Đội bóng Monterrey
Liga MX Apertura
18 thg 09, 2022
Monterrey
Đội bóng Monterrey
Kết thúc
2  -  0
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara
Liga MX Clausura
21 thg 04, 2022
Monterrey
Đội bóng Monterrey
Kết thúc
0  -  0
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara

Phong độ gần đây

Tin Tức

Martial bị công kích dữ dội

Tiền đạo người Pháp Anthony Martial hứng chịu làn sóng chỉ trích tại Mexico chỉ một tháng sau khi gia nhập câu lạc bộ Monterrey.

Dự đoán máy tính

Monterrey
Atlas Guadalajara
Thắng
56.4%
Hòa
23.2%
Thắng
20.4%
Monterrey thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Atlas Guadalajara thắng
0-1
6.2%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Toluca
Đội bóng Toluca
1291235 - 161928
2
América
Đội bóng América
1283126 - 111527
3
Monterrey
Đội bóng Monterrey
1282225 - 19626
4
Cruz Azul
Đội bóng Cruz Azul
1274122 - 15725
5
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
1265122 - 101223
6
Tijuana
Đội bóng Tijuana
1255223 - 131020
7
Pachuca
Đội bóng Pachuca
1262416 - 13320
8
FC Juárez
Đội bóng FC Juárez
1253416 - 15118
9
Chivas Guadalajara
Đội bóng Chivas Guadalajara
1252518 - 18017
10
Pumas UNAM
Đội bóng Pumas UNAM
1234515 - 19-413
11
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara
1234521 - 27-613
12
León
Đội bóng León
1233612 - 22-1012
13
Mazatlán
Đội bóng Mazatlán
1225515 - 21-611
14
Querétaro
Đội bóng Querétaro
1232714 - 21-711
15
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis
1231817 - 20-310
16
Santos Laguna
Đội bóng Santos Laguna
1231813 - 21-810
17
Necaxa
Đội bóng Necaxa
1223711 - 21-109
18
Puebla
Đội bóng Puebla
1212910 - 29-195