VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 7
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  2
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eikrem 33'
Stenevik 79'
Sverre Nypan 59'
Saeter 76'
Aker Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
33'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
59'
1
-
1
 
76'
1
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
483
Số đường chuyền
501
413
Số đường chuyền chính xác
436
1
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe
HLV
Cầu thủ Alfred Johansson
Alfred Johansson

Đối đầu gần đây

Molde FK

Số trận (93)

32
Thắng
34.41%
14
Hòa
15.05%
47
Thắng
50.54%
Rosenborg BK
Friendly
02 thg 03, 2024
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
1  -  1
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
05 thg 11, 2023
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
3  -  1
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eliteserien
16 thg 04, 2023
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
1  -  1
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
23 thg 10, 2022
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  1
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Eliteserien
24 thg 04, 2022
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
Kết thúc
0  -  0
Molde FK
Đội bóng Molde FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Molde FK
Rosenborg BK
Thắng
60.5%
Hòa
20.4%
Thắng
19.1%
Molde FK thắng
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
3.3%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
3.7%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
7%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.9%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.3%
2-2
5.5%
0-0
3.9%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rosenborg BK thắng
0-1
4.4%
1-2
5.2%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48