Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Conway 11'
Dijksteel 58'
Cook 80'
Riverside Stadium
D. Webb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
80'
2
-
1
90'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
3
16
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
10
4
Phạt góc
4
448
Số đường chuyền
506
383
Số đường chuyền chính xác
435
4
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Martí Cifuentes
Martí Cifuentes

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (55)

19
Thắng
34.55%
15
Hòa
27.27%
21
Thắng
38.18%
Queens Park Rangers
Championship
06 thg 11, 2024
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
1  -  4
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
09 thg 03, 2024
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
0  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
02 thg 09, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  2
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
18 thg 02, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
3  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
06 thg 08, 2022
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
3  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh - Middlesbrough vs Ipswich Town

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh Việt Nam - Đại học Văn Hiến vs Đồng Tháp; La Liga - Real Oviedo vs Espanyol...

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Queens Park Rangers
Thắng
57.7%
Hòa
24.5%
Thắng
17.8%
Middlesbrough thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.9%
3-1
5.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.6%
2-1
9.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.9%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Queens Park Rangers thắng
0-1
7%
1-2
4.5%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1284034 - 92528
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1173115 - 7824
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1263313 - 8521
4
Millwall
Đội bóng Millwall
1162313 - 13020
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1154219 - 11819
6
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
7
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1153313 - 9418
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1153319 - 19018
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1153315 - 16-118
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1145215 - 11417
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1252512 - 14-217
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1144317 - 13416
13
Watford
Đội bóng Watford
1243514 - 16-215
14
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1143411 - 14-315
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1134415 - 16-113
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1134410 - 11-113
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1234510 - 13-313
18
Southampton
Đội bóng Southampton
1126312 - 15-312
19
Derby County
Đội bóng Derby County
1125412 - 16-411
20
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1123611 - 14-39
21
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
22
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1122711 - 16-58
23
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
102178 - 16-87
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
111379 - 23-146