Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Sissoko 40'
Riverside Stadium
Adam Herczeg

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
 
 
81'
83'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
569
Số đường chuyền
427
499
Số đường chuyền chính xác
352
5
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (42)

16
Thắng
38.1%
9
Hòa
21.43%
17
Thắng
40.47%
Watford
Championship
05 thg 10, 2024
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
04 thg 05, 2024
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
3  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Championship
30 thg 09, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
28 thg 01, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
31 thg 08, 2022
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh - Middlesbrough vs Ipswich Town

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh Việt Nam - Đại học Văn Hiến vs Đồng Tháp; La Liga - Real Oviedo vs Espanyol...

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Watford
Thắng
51.4%
Hòa
25.2%
Thắng
23.4%
Middlesbrough thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.8%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
7.6%
1-2
5.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1174031 - 82325
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1173115 - 7824
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1162313 - 13020
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1154219 - 11819
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1153313 - 9418
6
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1153312 - 8418
7
Hull City
Đội bóng Hull City
1153319 - 19018
8
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1153315 - 16-118
9
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1145215 - 11417
10
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1152412 - 13-117
11
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1144312 - 10216
12
Watford
Đội bóng Watford
1143413 - 13015
13
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1143411 - 14-315
14
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1034316 - 13313
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1134415 - 16-113
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1134410 - 11-113
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1134410 - 12-213
18
Southampton
Đội bóng Southampton
1126312 - 15-312
19
Derby County
Đội bóng Derby County
1125412 - 16-411
20
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1123611 - 14-39
21
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
113087 - 17-109
22
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1122711 - 16-58
23
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
102178 - 16-87
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
111379 - 23-146