Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Joon-Ho Bae 45'
Forss 20'
Azaz 52'
Conway 73'
bet365 Stadium
Andy Davies

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
459
Số đường chuyền
537
392
Số đường chuyền chính xác
468
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
27
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick

Đối đầu gần đây

Stoke City

Số trận (105)

37
Thắng
35.24%
25
Hòa
23.81%
43
Thắng
40.95%
Middlesbrough
Championship
28 thg 09, 2024
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City
EFL Cup
28 thg 08, 2024
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
02 thg 03, 2024
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
2  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
28 thg 10, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  2
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
15 thg 03, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh - Middlesbrough vs Ipswich Town

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh Việt Nam - Đại học Văn Hiến vs Đồng Tháp; La Liga - Real Oviedo vs Espanyol...

Dự đoán máy tính

Stoke City
Middlesbrough
Thắng
25.5%
Hòa
25.2%
Thắng
49.3%
Stoke City thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
2.2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
6.3%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Middlesbrough thắng
0-1
11.3%
1-2
9.4%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
4.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1284034 - 92528
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1274116 - 8825
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1272314 - 13123
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1264220 - 11922
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1263313 - 8521
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1254314 - 10419
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1254320 - 20019
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1253415 - 17-218
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1245315 - 12317
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1252512 - 14-217
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1144317 - 13416
13
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1244412 - 12016
14
Watford
Đội bóng Watford
1243514 - 16-215
15
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1243511 - 15-415
16
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1235416 - 17-114
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1235413 - 16-314
18
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1234510 - 13-313
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1233613 - 15-212
20
Southampton
Đội bóng Southampton
1226413 - 17-412
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1131710 - 17-710
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1222812 - 18-68
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1213810 - 25-156