VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 21
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  4
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Imerekov 84'
Plumain 17'(pen), 36'
Kvasnytsya 20'
Pidgurskyi 34'
Stadion Livyy Bereh

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
 
34'
0
-
3
 
36'
0
-
4
Hết hiệp 1
0 - 4
90'+1
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Phạm lỗi
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
6
0
Cứu thua
2
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik
HLV
Cầu thủ Vitaliy Ponomarev
Vitaliy Ponomarev

Đối đầu gần đây

Metalist 1925 Kharkiv

Số trận (10)

2
Thắng
20%
5
Hòa
50%
3
Thắng
30%
Rukh Lviv
Premier League
03 thg 09, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
1  -  1
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Friendly
21 thg 07, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
2  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
04 thg 05, 2023
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
23 thg 10, 2022
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
1  -  1
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
28 thg 11, 2021
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
2  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Lviv
Thắng
27.4%
Hòa
28.4%
Thắng
44.2%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.5%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.8%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.2%
2-1
6.2%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.8%
2-2
4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Rukh Lviv thắng
0-1
13.8%
1-2
8.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
3.6%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.8%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523