VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 20
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
0  -  1
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Sarapyi 5'(og)
Dnipro-Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
0
Cứu thua
4
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov
HLV
Cầu thủ Vitaliy Ponomarev
Vitaliy Ponomarev

Đối đầu gần đây

Dnipro-1

Số trận (9)

7
Thắng
77.78%
1
Hòa
11.11%
1
Thắng
11.11%
Rukh Lviv
Premier League
01 thg 11, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
0  -  2
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Friendly
13 thg 07, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
4  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
24 thg 04, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
3  -  2
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
16 thg 10, 2022
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
2  -  3
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
21 thg 08, 2021
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
2  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dnipro-1
Rukh Lviv
Thắng
67.1%
Hòa
19.3%
Thắng
13.6%
Dnipro-1 thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
6.9%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
5.1%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Rukh Lviv thắng
0-1
4.3%
1-2
3.9%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523