Vòng loại World Cup - Châu Phi
Vòng loại World Cup - Châu Phi -Vòng 6 - Bảng B
Mauritania
Đội bóng Mauritania
Kết thúc
0  -  2
RD Congo
Đội bóng RD Congo
Pickel 3'
Mayele 83'
Stade Olympique de Nouakchott
Mohamed Athoumani

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
83'
0
-
2
90'+1
 
Kết thúc
0 - 2
Cầu thủ Aritz López Garai
Aritz López Garai
HLV
Cầu thủ Sébastien Desabre
Sébastien Desabre

Đối đầu gần đây

Mauritania

Số trận (5)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
5
Thắng
100%
RD Congo
WC Qual. Africa
15 thg 11, 2023
RD Congo
Đội bóng RD Congo
Kết thúc
2  -  0
Mauritania
Đội bóng Mauritania
CAF Qualifying
29 thg 03, 2023
Mauritania
Đội bóng Mauritania
Kết thúc
0  -  3
RD Congo
Đội bóng RD Congo
CAF Qualifying
24 thg 03, 2023
RD Congo
Đội bóng RD Congo
Kết thúc
3  -  1
Mauritania
Đội bóng Mauritania
CHAN
14 thg 01, 2014
RD Congo
Đội bóng RD Congo
Kết thúc
1  -  0
Mauritania
Đội bóng Mauritania
International Friendly
14 thg 01, 2014
RD Congo
Đội bóng RD Congo
Kết thúc
1  -  0
Mauritania
Đội bóng Mauritania

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bờ Biển Ngà trở lại World Cup sau hơn một thập kỷ

Rạng sáng 15/10, Bờ Biển Ngà thắng Kenya 3-0, Senegal thắng Mauritania 3-0, qua đó cùng nhau giành vé đến thẳng châu Mỹ vào năm sau.

Dự đoán máy tính

Mauritania
RD Congo
Thắng
26.4%
Hòa
26.3%
Thắng
47.3%
Mauritania thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.4%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.5%
2-1
6.4%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.4%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
RD Congo thắng
0-1
12.2%
1-2
9.1%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
4.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
Vòng loại World Cup - Châu Phi

BXH Vòng loại World Cup - Châu Phi 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ai Cập
Đội bóng Ai Cập
22008 - 086
2
Burkina Faso
Đội bóng Burkina Faso
21104 - 134
3
Guinea-Bissau
Đội bóng Guinea-Bissau
21102 - 114
4
Sierra Leone
Đội bóng Sierra Leone
20110 - 2-21
5
Ethiopia
Đội bóng Ethiopia
20110 - 3-31
6
Yibuti
Đội bóng Yibuti
20020 - 7-70

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sudan
Đội bóng Sudan
43107 - 1610
2
Senegal
Đội bóng Senegal
42206 - 158
3
RD Congo
Đội bóng RD Congo
42114 - 227
4
Togo
Đội bóng Togo
40312 - 3-13
5
Nam Sudan
Đội bóng Nam Sudan
40221 - 8-72
6
Mauritania
Đội bóng Mauritania
40130 - 5-51

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Rwanda
Đội bóng Rwanda
42113 - 127
2
Nam Phi
Đội bóng Nam Phi
42116 - 517
3
Benin
Đội bóng Benin
42114 - 317
4
Lesotho
Đội bóng Lesotho
41213 - 215
5
Nigeria
Đội bóng Nigeria
40314 - 5-13
6
Zimbabwe
Đội bóng Zimbabwe
40222 - 6-42

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cameroon
Đội bóng Cameroon
42209 - 368
2
Libya
Đội bóng Libya
42114 - 317
3
Cape Verde
Đội bóng Cape Verde
42114 - 407
4
Angola
Đội bóng Angola
41302 - 116
5
Mauritius
Đội bóng Mauritius
41123 - 6-34
6
Eswatini
Đội bóng Eswatini
40041 - 6-50

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
330010 - 199
2
Tanzania
Đội bóng Tanzania
32012 - 206
3
Niger
Đội bóng Niger
21012 - 203
4
Zambia
Đội bóng Zambia
41036 - 7-13
5
Eritrea
Đội bóng Eritrea
00000 - 000
Chưa có thông tin
6
Congo
Đội bóng Congo
20022 - 10-80

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bờ Biển Ngà
Đội bóng Bờ Biển Ngà
431012 - 01210
2
Gabon
Đội bóng Gabon
43017 - 529
3
Burundi
Đội bóng Burundi
42118 - 627
4
Kenya
Đội bóng Kenya
41217 - 345
5
Gambia
Đội bóng Gambia
41039 - 903
6
Seychelles
Đội bóng Seychelles
40042 - 22-200

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Algeria
Đội bóng Algeria
43018 - 449
2
Mozambique
Đội bóng Mozambique
43016 - 519
3
Botswana
Đội bóng Botswana
42026 - 516
4
Guinea
Đội bóng Guinea
42024 - 406
5
Uganda
Đội bóng Uganda
42024 - 406
6
Somalia
Đội bóng Somalia
40043 - 9-60

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tunisia
Đội bóng Tunisia
43106 - 0610
2
Namibia
Đội bóng Namibia
42206 - 158
3
Liberia
Đội bóng Liberia
42115 - 237
4
Malawi
Đội bóng Malawi
42024 - 316
5
Equatorial Guinea
Đội bóng Equatorial Guinea
41031 - 7-63
6
Sao Tome and Principe
Đội bóng Sao Tome and Principe
40041 - 10-90

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Comoros
Đội bóng Comoros
43018 - 449
2
Ghana
Đội bóng Ghana
43017 - 529
3
Madagascar
Đội bóng Madagascar
42115 - 237
4
Mali
Đội bóng Mali
41215 - 415
6
Chad
Đội bóng Chad
40041 - 9-80