Conference League
Conference League -Vòng 1
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
Kết thúc
1  -  0
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
Weiper 24'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng mục tiêu
0
9
Sút ngoài mục tiêu
1
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
2
490
Số đường chuyền
322
387
Số đường chuyền chính xác
225
0
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Bo Henriksen
Bo Henriksen
HLV
Cầu thủ Igor Stimac
Igor Stimac

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mainz 05 vs Fiorentina - Europa Conference

00:45 ngày 07/11/2025 tại Mewa Arena: Fiorentina toàn thắng 4 trận, ghi 11 bàn và chỉ lọt lưới 2; Mainz 05 thắng 3, thua 1 gần đây, hiệu suất 1.8 bàn/trận. Kịch bản đội khách không thua được đánh giá cao.

Dự đoán máy tính

Mainz 05
Zrinjski
Thắng
57.4%
Hòa
23.6%
Thắng
18.9%
Mainz 05 thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
5.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.4%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Zrinjski thắng
0-1
6.5%
1-2
4.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
33007 - 079
2
Celje
Đội bóng Celje
33007 - 259
3
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
33004 - 139
4
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
32105 - 057
5
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
32105 - 147
6
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
32107 - 437
7
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
32105 - 327
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32016 - 246
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
32015 - 236
10
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
32016 - 426
11
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
31204 - 225
12
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
31203 - 125
13
FC Drita
Đội bóng FC Drita
31203 - 215
15
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
31118 - 444
16
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
31114 - 224
17
Noah
Đội bóng Noah
31113 - 304
18
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
31112 - 204
19
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
31113 - 4-14
20
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
31112 - 3-14
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
31112 - 3-14
22
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
31113 - 7-44
23
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
31027 - 613
24
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
31026 - 513
25
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
31023 - 4-13
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
31025 - 7-23
27
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
31022 - 7-53
28
Häcken
Đội bóng Häcken
30213 - 4-12
29
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
30212 - 3-12
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
30120 - 2-21
31
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
30122 - 7-51
32
Breidablik
Đội bóng Breidablik
30120 - 5-51
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
30122 - 9-71
34
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
30032 - 6-40
35
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
30030 - 5-50
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
30031 - 8-70