Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 42
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
0  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Ohashi 52'
Kenilworth Road Stadium
D. Webb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
 
65'
 
67'
73'
 
 
86'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
3
18
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
2
395
Số đường chuyền
286
290
Số đường chuyền chính xác
181
1
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël

Đối đầu gần đây

Luton Town

Số trận (46)

16
Thắng
34.78%
16
Hòa
34.78%
14
Thắng
30.44%
Blackburn Rovers
Championship
14 thg 12, 2024
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
01 thg 05, 2023
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  1
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
17 thg 09, 2022
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
29 thg 01, 2022
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
0  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
11 thg 09, 2021
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  2
Luton Town
Đội bóng Luton Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere gây ấn tượng mạnh

Rạng sáng 1/11, Luton Town hạ gục Forest Green 4-3 trong khuôn khổ vòng đầu tiên FA Cup, đánh dấu chiến thắng thứ 3 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

Dự đoán máy tính

Luton Town
Blackburn Rovers
Thắng
47.4%
Hòa
26.2%
Thắng
26.3%
Luton Town thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Blackburn Rovers thắng
0-1
8.5%
1-2
6.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1384136 - 122428
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1374216 - 11525
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1373318 - 9924
4
Millwall
Đội bóng Millwall
1373316 - 15124
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1364321 - 16522
6
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1364317 - 12522
7
Hull City
Đội bóng Hull City
1364322 - 20222
8
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1355315 - 11420
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1254321 - 14719
10
Watford
Đội bóng Watford
1353517 - 16118
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1353515 - 15018
12
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1353512 - 14-218
13
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1353516 - 21-518
14
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1345415 - 14117
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1345419 - 19017
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1345413 - 13017
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1345416 - 17-117
18
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1334615 - 17-213
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1241712 - 17-513
20
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1334610 - 17-713
21
Southampton
Đội bóng Southampton
1326513 - 19-612
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
13301010 - 23-139
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1322912 - 20-88
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1314810 - 25-150