Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
1  -  2
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Chambers 50'
Clark 57'
Aasgaard 80'
Cardiff City Stadium
Andy Davies

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
 
50'
1
-
0
 
 
57'
1
-
1
 
78'
 
80'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
430
Số đường chuyền
321
326
Số đường chuyền chính xác
212
2
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ömer Rıza
Ömer Rıza
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Đối đầu gần đây

Cardiff City

Số trận (55)

19
Thắng
34.55%
16
Hòa
29.09%
20
Thắng
36.36%
Luton Town
Championship
07 thg 11, 2024
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  0
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
01 thg 02, 2023
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  0
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
31 thg 08, 2022
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
1  -  2
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
18 thg 04, 2022
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
0  -  1
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
27 thg 11, 2021
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  2
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere gây ấn tượng mạnh

Rạng sáng 1/11, Luton Town hạ gục Forest Green 4-3 trong khuôn khổ vòng đầu tiên FA Cup, đánh dấu chiến thắng thứ 3 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

HLV Wilshere có khởi đầu ác mộng

Tối 18/10, Luton Town nhận thất bại cay đắng 0-2 trước Mansfield Town ngay trên sân nhà, biến trận ra mắt của huấn luyện viên Jack Wilshere thành cơn ác mộng.

Dự đoán máy tính

Cardiff City
Luton Town
Thắng
33%
Hòa
26.3%
Thắng
40.7%
Cardiff City thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Luton Town thắng
0-1
10.3%
1-2
8.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1384136 - 122428
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1274116 - 8825
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1272314 - 13123
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1264220 - 11922
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1263313 - 8521
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1254314 - 10419
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1254320 - 20019
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1253415 - 17-218
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1245315 - 12317
11
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1345419 - 19017
12
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1252512 - 14-217
13
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1144317 - 13416
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1244412 - 12016
15
Watford
Đội bóng Watford
1243514 - 16-215
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1243511 - 15-415
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1235413 - 16-314
18
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1234510 - 13-313
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1233613 - 15-212
20
Southampton
Đội bóng Southampton
1226413 - 17-412
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1131710 - 17-710
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1222812 - 18-68
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1213810 - 25-150