Europa League
Europa League -Vòng 1
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
Kết thúc
0  -  2
Real Betis
Đội bóng Real Betis
Lo Celso 31'
Son 53'(og)
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
5
13
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
479
Số đường chuyền
419
412
Số đường chuyền chính xác
357
1
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Rui Mota
Rui Mota
HLV
Cầu thủ Manuel Pellegrini
Manuel Pellegrini

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lời thú nhận đau lòng của Antony về Man Utd

Antony, người vừa chính thức rời Man United để gia nhập Real Betis với mức phí 22 triệu bảng, đã công khai chỉ trích môi trường tại Old Trafford.

Người đứng sau màn tỏa sáng của Antony

Tiền đạo Antony công khai mong muốn gắn bó lâu dài với Real Betis, đặc biệt là với HLV Manuel Pellegrini.

Dự đoán máy tính

Ludogorets
Real Betis
Thắng
33.6%
Hòa
24%
Thắng
42.4%
Ludogorets thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.7%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.8%
2-1
7.8%
3-2
3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.3%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Real Betis thắng
0-1
7.8%
1-2
8.9%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.3%
1-3
4.8%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
22006 - 246
2
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
22005 - 236
3
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
22003 - 036
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
22003 - 036
5
Lyon
Đội bóng Lyon
22003 - 036
6
Lille
Đội bóng Lille
22003 - 126
7
Porto
Đội bóng Porto
22003 - 126
8
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
21104 - 134
9
Real Betis
Đội bóng Real Betis
21104 - 224
10
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
21103 - 214
11
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
21102 - 114
12
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
21015 - 323
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
21014 - 313
14
Basel
Đội bóng Basel
21013 - 213
15
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
21012 - 203
16
Roma
Đội bóng Roma
21012 - 203
17
SK Brann
Đội bóng SK Brann
21012 - 203
18
Genk
Đội bóng Genk
21011 - 103
19
Young Boys
Đội bóng Young Boys
21013 - 4-13
20
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
21013 - 4-13
21
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
21012 - 3-13
22
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
21012 - 3-13
23
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
21012 - 3-13
24
FCSB
Đội bóng FCSB
21011 - 2-13
25
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
20114 - 5-11
26
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
20112 - 3-11
27
Bologna
Đội bóng Bologna
20111 - 2-11
28
Celtic
Đội bóng Celtic
20111 - 3-21
29
PAOK
Đội bóng PAOK
20111 - 3-21
30
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
20111 - 3-21
31
Nice
Đội bóng Nice
20022 - 4-20
32
Rangers
Đội bóng Rangers
20021 - 3-20
33
Utrecht
Đội bóng Utrecht
20020 - 2-20
34
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
20020 - 3-30
35
Salzburg
Đội bóng Salzburg
20020 - 3-30
36
Malmö
Đội bóng Malmö
20021 - 5-40