Conference League
Conference League -Vòng 1 - Bảng A
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
2  -  0
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Jonathan David 43'(pen)
Yazıcı 90'+4
Stade Pierre-Mauroy
Joey Kooij

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
3
9
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Phạm lỗi
23
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
562
Số đường chuyền
328
474
Số đường chuyền chính xác
248
1
Cứu thua
7
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Paulo Fonseca
Paulo Fonseca
HLV
Cầu thủ João Henriques
João Henriques

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cân bằng điểm số

Marseille hành quân tới sân nhà của Lille - đội bóng xếp ngay dưới mình trên BXH Ligue 1 với 3 điểm ít hơn. Đội chủ nhà đã giành chiến thắng để cân bằng điểm số với Marseille sau vòng đấu thứ 15.

Nhận định Lille vs Marseille - Ligue 1, 03:00 ngày 06/12

Tranh chấp top đầu Ligue 1: Marseille đứng thứ 3 với 29 điểm làm khách Lille, đội đứng thứ 4 có 26 điểm. Bốn trong năm lần đối đầu gần nhất khép lại với tỉ số hòa.

Dự đoán máy tính

Lille
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
61.4%
Hòa
21.1%
Thắng
17.6%
Lille thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.3%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
10%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
5.1%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
5%
1-2
4.8%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
54108 - 4413
2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
540110 - 5512
3
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
53208 - 2611
4
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
531111 - 5610
5
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
531110 - 4610
6
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
53117 - 3410
7
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
531110 - 7310
8
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
53115 - 3210
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
53029 - 459
10
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
52306 - 159
11
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
53028 - 449
12
Celje
Đội bóng Celje
53028 - 719
13
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
53027 - 709
14
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
52215 - 238
15
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
52215 - 328
16
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
52215 - 328
17
Noah
Đội bóng Noah
52216 - 518
19
FC Drita
Đội bóng FC Drita
52214 - 5-18
20
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
521210 - 737
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
52124 - 407
22
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
52126 - 7-17
23
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
52124 - 5-17
24
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
52126 - 11-57
25
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
51314 - 316
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
52037 - 9-26
27
Breidablik
Đội bóng Breidablik
51225 - 8-35
28
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
51047 - 9-23
29
Häcken
Đội bóng Häcken
50325 - 7-23
30
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
51044 - 7-33
31
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
51044 - 9-53
32
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
51043 - 8-53
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
50233 - 11-82
34
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
50140 - 7-71
35
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
50144 - 12-81
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
50052 - 13-110