Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 14
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  2
Millwall
Đội bóng Millwall
Asprilla 7'
Rajovic 90'+2
Flemming 12'
Harding 85'
Vicarage Road Stadium
Keith Stroud

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+2
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
516
Số đường chuyền
276
422
Số đường chuyền chính xác
173
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
28
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël
HLV
Cầu thủ Adam Barrett
Adam Barrett

Đối đầu gần đây

Watford

Số trận (48)

19
Thắng
39.58%
8
Hòa
16.67%
21
Thắng
43.75%
Millwall
Championship
26 thg 12, 2022
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
0  -  2
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
19 thg 10, 2022
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
3  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
24 thg 04, 2021
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
26 thg 01, 2021
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
0  -  0
Watford
Đội bóng Watford
FA Cup
29 thg 01, 2017
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  0
Watford
Đội bóng Watford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League - Athletic Club vs Arsenal; Carabao Cup - Crystal Palace vs Millwall

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League vòng bảng - Athletic Club vs Arsenal, Real Madrid vs Marseille, Juventus vs Dortmund; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Seattle Sounders FC...

Dự đoán máy tính

Watford
Millwall
Thắng
51%
Hòa
25.4%
Thắng
23.7%
Watford thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.9%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Millwall thắng
0-1
7.7%
1-2
5.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
651011 - 4716
2
Stoke City
Đội bóng Stoke City
64029 - 4512
3
Bristol City
Đội bóng Bristol City
632113 - 7611
4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
63218 - 5311
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
63217 - 5211
6
Coventry City
Đội bóng Coventry City
624015 - 7810
8
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
63125 - 5010
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
631210 - 12-210
10
Millwall
Đội bóng Millwall
63125 - 7-210
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
62226 - 518
12
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
62224 - 5-18
13
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
62224 - 5-18
14
Hull City
Đội bóng Hull City
622210 - 12-28
15
Norwich City
Đội bóng Norwich City
62139 - 907
16
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
621311 - 12-17
17
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
51319 - 546
18
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
52035 - 506
19
Southampton
Đội bóng Southampton
61327 - 9-26
20
Oxford United
Đội bóng Oxford United
61239 - 10-15
21
Watford
Đội bóng Watford
61235 - 7-25
22
Derby County
Đội bóng Derby County
61238 - 12-45
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
61145 - 12-74
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
60061 - 13-120