Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 12
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Asprilla 82'
Vicarage Road Stadium
Dean Whitestone

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
563
Số đường chuyền
379
454
Số đường chuyền chính xác
292
2
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
21
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Watford

Số trận (45)

20
Thắng
44.44%
11
Hòa
24.44%
14
Thắng
31.12%
Sheffield Wednesday
Championship
02 thg 04, 2021
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
19 thg 09, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
02 thg 05, 2015
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
18 thg 10, 2014
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  3
Watford
Đội bóng Watford
Championship
29 thg 03, 2014
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  4
Watford
Đội bóng Watford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia; Serie A - Bologna vs Cremonese; hạng Nhất Anh - Birmingham City vs Watford...

Dự đoán máy tính

Watford
Sheffield Wednesday
Thắng
45.9%
Hòa
26.1%
Thắng
27.9%
Watford thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
8.5%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
20135251 - 222944
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
20116330 - 21939
3
Millwall
Đội bóng Millwall
20105524 - 26-235
4
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
2097434 - 191534
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
2088427 - 21632
6
Hull City
Đội bóng Hull City
2094733 - 34-131
7
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
2094727 - 30-331
8
Stoke City
Đội bóng Stoke City
2093826 - 19730
9
Southampton
Đội bóng Southampton
2086634 - 28630
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
2086628 - 23530
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
2084829 - 25428
12
Watford
Đội bóng Watford
2077628 - 26228
13
Leicester City
Đội bóng Leicester City
2077627 - 26128
14
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
2069524 - 23127
15
Derby County
Đội bóng Derby County
2076727 - 29-227
16
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
2074923 - 28-525
17
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
20721125 - 29-423
18
Swansea City
Đội bóng Swansea City
2065921 - 27-623
19
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1965819 - 25-623
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1964919 - 24-522
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
2047921 - 28-719
22
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
19451015 - 26-1117
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
20351222 - 33-1114
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
19161215 - 37-220